Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Ipswich Town

Ipswich Town

Anh
Anh

Ipswich Town Resultados mais recentes

TTG 14/12/24 23:00
Wolverhampton Wanderers Wolverhampton Wanderers Ipswich Town Ipswich Town
1 2
TTG 08/12/24 22:00
Ipswich Town Ipswich Town Bournemouth Bournemouth
1 2
TTG 04/12/24 03:30
Ipswich Town Ipswich Town Cung điện pha lê Cung điện pha lê
0 1
TTG 30/11/24 23:00
Đội bóng Nottingham Forest Đội bóng Nottingham Forest Ipswich Town Ipswich Town
1 0
TTG 25/11/24 00:30
Ipswich Town Ipswich Town Manchester United Manchester United
1 1
TTG 10/11/24 22:00
Tottenham Tottenham Ipswich Town Ipswich Town
1 2
TTG 02/11/24 23:00
Ipswich Town Ipswich Town Leicester City Leicester City
1 1
TTG 26/10/24 22:00
Brentford Brentford Ipswich Town Ipswich Town
4 3
TTG 19/10/24 22:15
Ipswich Town Ipswich Town Everton Everton
0 2
TTG 05/10/24 22:00
West Ham United West Ham United Ipswich Town Ipswich Town
4 1

Ipswich Town Lịch thi đấu

21/12/24 23:00
Ipswich Town Ipswich Town Newcastle United Newcastle United
28/12/24 04:15
Arsenal Arsenal Ipswich Town Ipswich Town
31/12/24 03:45
Ipswich Town Ipswich Town Chelsea Chelsea
05/01/25 22:00
Fulham Fulham Ipswich Town Ipswich Town
11/01/25 23:00
Ipswich Town Ipswich Town Bristol Rovers Bristol Rovers
17/01/25 03:30
Ipswich Town Ipswich Town Brighton & Hove Albion Brighton & Hove Albion
20/01/25 00:30
Ipswich Town Ipswich Town Manchester City Manchester City
25/01/25 23:00
Liverpool Liverpool Ipswich Town Ipswich Town
01/02/25 23:00
Ipswich Town Ipswich Town Southampton Southampton
15/02/25 23:00
Aston Villa Aston Villa Ipswich Town Ipswich Town

Ipswich Town Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 11 3 1 31:13 18 36
2 16 10 4 2 37:19 18 34
3 16 8 6 2 29:15 14 30
4 16 8 4 4 21:19 2 28
5 16 8 3 5 28:23 5 27
6 16 7 4 5 24:21 3 25
7 16 7 4 5 24:25 -1 25
8 16 6 6 4 24:22 2 24
9 16 6 6 4 26:25 1 24
10 16 7 2 7 36:19 17 23
11 16 7 2 7 32:30 2 23
12 16 6 5 5 23:21 2 23
13 16 6 4 6 21:19 2 22
14 16 5 4 7 21:29 -8 19
15 16 3 7 6 17:21 -4 16
16 15 3 6 6 14:21 -7 15
17 16 3 5 8 21:34 -13 14
18 16 2 6 8 16:28 -12 12
19 16 2 3 11 24:40 -16 9
20 16 1 2 13 11:36 -25 5
  • Champions League
  • UEFA Europa League
  • Relegation

Ipswich Town Biệt đội

Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Anh 29 196 1 - - - - -
Kosovo 26 198 12 - - 1 - -
Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Úc 32 176 5 - - - - 3
Ipswich Town
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Ipswich Town
  • Viết tắt:
    IPS
  • Giám đốc:
    McKenna, Kieran
  • Sân vận động:
    Portman Road Stadium